Zahlungsfähigkeit nghĩa tiếng Việt là Đủ khả năng trả nợ
Zahlungsfähigkeit còn có các bản dịch khác là
Có khả năng chi trả, khả năng thanh toán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zahlungsfähigkeit
Mở Rộng