Xương mũi nghĩa tiếng Đức là Nasenbein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nasenbein: Xương mũi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nasenbein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xương mũi