Nasenbein nghĩa tiếng Việt là Xương mũi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nasenbein
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nasenbein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xương mũi