Xương chậu nghĩa tiếng Đức là Becken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Becken: Xương chậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Becken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xương chậu