Xương chậu nghĩa tiếng Anh là cymbal
/ˈsɪmbəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cymbal: Xương chậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cymbal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Xương chậu