Xếp lại nghĩa tiếng Anh là crease
/kriːs/
Xếp lại còn có các bản dịch khác là
restack, wrinkle, pleat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crease: Xếp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crease
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Xếp lại