Waschbär nghĩa tiếng Việt là gấu mèo
Waschbär còn có các bản dịch khác là
Gấu trúc, có thể giặt, racoon, gấu đen nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Waschbär
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Waschbär