Waschbär nghĩa tiếng Việt là gấu trúc
Waschbär còn có các bản dịch khác là
Có thể giặt, gấu mèo, racoon, gấu đen nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Waschbär
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Waschbär
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gấu trúc