War Photographer nghĩa tiếng Việt là Nhiếp ảnh gia chiến tranh
War Photographer còn có các bản dịch khác là
Nhà nhiếp ảnh chiến tranh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan War Photographer
Mở Rộng