Nhiếp ảnh gia chiến tranh nghĩa tiếng Đức là Kriegsfotograf
Nhiếp ảnh gia chiến tranh còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kriegsfotograf: Nhiếp ảnh gia chiến tranh
Mở Rộng