Wächter nghĩa tiếng Việt là giám thị
Wächter còn có các bản dịch khác là
Người canh gác, người gác, lính gác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wächter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wächter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giám thị