Wächter dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Người bảo vệ
Wächter còn có các bản dịch khác là
Lính gác, giám thị, người gác, người canh gác, những người bảo vệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wächter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wächter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người bảo vệ