Vorbehalt nghĩa tiếng Việt là sự dự trù
Vorbehalt còn có các bản dịch khác là
Sự dè dặt, điều kiện, cân nhắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorbehalt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorbehalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự dự trù