sự dự trù nghĩa tiếng Anh là caveat
/ˈkæviæt/
sự dự trù còn có các bản dịch khác là
reservation, proviso
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caveat: sự dự trù
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caveat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự dự trù