Vòng lặp nghĩa tiếng Anh là bow
/boʊ/
Vòng lặp còn có các bản dịch khác là
Looping, iteration, loop, kink, bight
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow: Vòng lặp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vòng lặp