Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
dowels
(n)
Dịch Việt sang Anh
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
nghĩa tiếng Anh là
dowels
/ˈdaʊəlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
dowels
:
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dowels
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout