Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
Dübel
(n)(~)
Dịch Việt sang Đức
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
nghĩa tiếng Đức là
Dübel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Dübel
:
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dübel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vít nở, dùng để đóng vào tường sau đó vặn vít vào.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout