Việc không được ưa chuộng nghĩa tiếng Đức là Stiefkind
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stiefkind: Việc không được ưa chuộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stiefkind