Stiefkind nghĩa tiếng Việt là Việc không được ưa chuộng
Stiefkind còn có các bản dịch khác là
đứa con ghẻ, Đứa con riêng, con riêng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stiefkind
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stiefkind