Verluste nghĩa tiếng Việt là mất mát
Verluste còn có các bản dịch khác là
Thiệt hại, tổn thất, thương vong
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verluste
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verluste
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mất mát