thiệt hại nghĩa tiếng Đức là
Verluste
(die)(plural)
thiệt hại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verluste: thiệt hại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verluste