mất mát nghĩa tiếng Đức là Verluste
mất mát còn có các bản dịch khác là
Verlust, futsch, Einbuße
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verluste: mất mát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verluste
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mất mát