Unterstützend nghĩa tiếng Việt là Ủng hộ
Unterstützend còn có các bản dịch khác là
đang ủng hộ, đang giúp đỡ, đang hỗ trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterstützend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterstützend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ủng hộ