Ủng hộ nghĩa tiếng Đức là Unterstützend
Ủng hộ còn có các bản dịch khác là
indorse, begünstigend, unterstützt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unterstützend: Ủng hộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unterstützend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ủng hộ