Umkreis nghĩa tiếng Việt là vùng ngoại vi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umkreis
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umkreis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vùng ngoại vi