Uhrmacher dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là thợ làm đồng hồ
Uhrmacher còn có các bản dịch khác là
Thợ sửa đồng hồ, người làm đồng hồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Uhrmacher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Uhrmacher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thợ làm đồng hồ