Uhrmacher nghĩa tiếng Việt là Thợ sửa đồng hồ
Uhrmacher còn có các bản dịch khác là
Thợ đồng hồ, thợ làm đồng hồ, người làm đồng hồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Uhrmacher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Uhrmacher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thợ sửa đồng hồ