Tüten nghĩa tiếng Việt là túi nhựa
Tüten còn có các bản dịch khác là
Túi, túi giấy, đóng túi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tüten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tüten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
túi nhựa