túi nhựa nghĩa tiếng Đức là Tüten
túi nhựa còn có các bản dịch khác là
Plastiktüte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tüten: túi nhựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tüten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
túi nhựa