Diễn Giải
túi giấy nghĩa tiếng Đức là
Tüten
(die)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Tüten
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tüten: túi giấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tüten