Tüten nghĩa tiếng Việt là đóng túi
Tüten còn có các bản dịch khác là
Túi, túi nhựa, túi giấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tüten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tüten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng túi