Tụt hậu phía sau nghĩa tiếng Đức là hinterherhinken
Tụt hậu phía sau còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinterherhinken: Tụt hậu phía sau
Mở Rộng