Tụt hậu phía sau nghĩa tiếng Anh là
lag
/læɡ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lag
Nghe phát âm giọng Mỹ của lag
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tụt hậu phía sau
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lag
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lag: Tụt hậu phía sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lag