Tự tin nghĩa tiếng Anh là Confidence
/ˈkɒnfɪdəns/
Tự tin còn có các bản dịch khác là
self assertive, self-confidence, Self-confident, breezy, poised
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Confidence: Tự tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Confidence
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tự tin