Trưởng phòng trứng nghề doanh nghiệp xã hội nghĩa tiếng Đức là Manager eines Inkubators für soziale Unternehmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager eines Inkubators für soziale Unternehmen: Trưởng phòng trứng nghề doanh nghiệp xã hội
Mở Rộng