Manager eines Inkubators für soziale Unternehmen nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng trứng nghề doanh nghiệp xã hội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manager eines Inkubators für soziale Unternehmen
Mở Rộng