Trưởng phòng kiểm soát chất lượng côn trùng ăn đượ... nghĩa tiếng Đức là Qualitätskontrollmanager/in für essbare Insekten
Trưởng phòng kiểm soát chất lượng côn trùng ăn đượ... còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Qualitätskontrollmanager/in für essbare Insekten: Trưởng phòng kiểm soát chất lượng côn trùng ăn đượ...
Mở Rộng