Qualitätskontrollmanager/in für essbare Insekten nghĩa tiếng Việt là Trưởng phòng kiểm soát chất lượng côn trùng ăn được
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Qualitätskontrollmanager/in für essbare Insekten
Mở Rộng