Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trưởng phòng dự án đám mây
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Trưởng phòng dự án đám mây
Projektmanager für Cloud
Dịch Việt sang Đức
Trưởng phòng dự án đám mây
nghĩa tiếng Đức là
Projektmanager für Cloud
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Projektmanager für Cloud
:
Trưởng phòng dự án đám mây
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Projektmanager für Cloud
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trưởng phòng dự án đám mây
Bản dịch liên quan
Trưởng phòng dự án đám mây
Trưởng phòng chiến lược tài trợ dự án
Manager für Strategie in Projektfinanzierung
Trưởng phòng dự án công nghệ thông tin
Der IT-Projektmanager
Trưởng phòng dự án trường học tăng cường thực tế
Projektmanager für AR-Schulen
Trưởng phòng dự án dịch máy
Der Projektmanager für maschinelle Übersetzung
Trưởng phòng dự án khoa học dữ liệu
Projektmanager für Datenwissenschaft
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout