Trưởng phòng dự án khoa học dữ liệu nghĩa tiếng Đức là Projektmanager für Datenwissenschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Projektmanager für Datenwissenschaft: Trưởng phòng dự án khoa học dữ liệu
Mở Rộng