Diễn Giải
Trước đó nghĩa tiếng Anh là
beforehand
/ˌbifɔːˈhænd/
Trước đó còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beforehand
Nghe phát âm giọng Mỹ của beforehand
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beforehand: Trước đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beforehand