Trung hòa nghĩa tiếng Đức là Neutralisierung
Trung hòa còn có các bản dịch khác là
Neutralität, neutralisieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Neutralisierung: Trung hòa
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trung hòa