Neutralisierung nghĩa tiếng Việt là Trung hòa
Neutralisierung còn có các bản dịch khác là
Trung lập hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Neutralisierung
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trung hòa