Trưng bày hàng hóa nghĩa tiếng Đức là Schaufenster
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schaufenster: Trưng bày hàng hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schaufenster