Đi xem hàng trưng bày trong tủ kiếng nghĩa tiếng Đức là einen Schaufensterbummel machen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einen Schaufensterbummel machen: Đi xem hàng trưng bày trong tủ kiếng
Mở Rộng