Trợ lý quản lý cửa hàng thực phẩm đặc biệt nghĩa tiếng Đức là Assistenzfilialleiter/-in für Lebensmittelgeschäft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistenzfilialleiter/-in für Lebensmittelgeschäft: Trợ lý quản lý cửa hàng thực phẩm đặc biệt
Mở Rộng