Assistenzfilialleiter/-in für Lebensmittelgeschäft nghĩa tiếng Việt là Trợ lý quản lý cửa hàng thực phẩm đặc biệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistenzfilialleiter/-in für Lebensmittelgeschäft
Mở Rộng