Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa hải sản nghĩa tiếng Anh là Seafood Dishwasher Assistant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Seafood Dishwasher Assistant: Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa hải sản
Mở Rộng