Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa hải sản nghĩa tiếng Đức là Spülkraftassistent für Meeresfrüchte
Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa hải sản còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spülkraftassistent für Meeresfrüchte: Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa hải sản
Mở Rộng