Trợ lý kiểm tra an toàn thực phẩm nghĩa tiếng Anh là Food Safety Inspector Assistant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Food Safety Inspector Assistant: Trợ lý kiểm tra an toàn thực phẩm
Mở Rộng